3500419813 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM THỦY MỘC
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIM THỦY MỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM THUY MOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM THUY MOC CO., LTD |
Mã số thuế | 3500419813 |
Địa chỉ | Số 68/B2 Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ YÊN |
Điện thoại | 02543854797 |
Ngày hoạt động | 2000-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500419813 lần cuối vào 2024-01-08 08:24:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại kết cấu bê tông đúc sẵn (tấm đan, panel, cống bê tông ly tâm các loại, cọc bê tông); Sản xuất các loại kết cấu thép; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, cấp thoát nước, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp dựng các loại kết cấu bê tông đúc sẵn (tấm đan, panel, cống bê tông ly tâm các loại, cọc bê tông); Lắp dựng các loại kết cấu thép; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sửa chữa nhà; Trang trí nội thất, ngoại thất; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, cây cảnh, vật tư ngành điện, nước; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường thủy |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa |