3500417781 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ - XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG DUC DESIGN-CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | HOANG DUC DESIGN-CONSTRUCTION AND TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 3500417781 |
Địa chỉ | Số 368 Nguyễn An Ninh, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HỮU ĐỨC |
Điện thoại | 02543833458 - 012288 |
Ngày hoạt động | 2001-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Cập nhật mã số thuế 3500417781 lần cuối vào 2024-01-21 05:37:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến và kinh doanh các loại khoáng sản: quặng thiếc, quặng nhôm, quặng bô xít; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, đá san lấp và xây dựng, cát trắng làm thủy tinh; Khai thác và kinh doanh và các loại đất: đất sét, cao lanh, đất bentonite, đất diatomic; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động hỗ trợ khai thác khoáng sản: Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát; |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất thuỷ tinh |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình điện đến 35KV các công trình hạ tầng kỹ thuật, đường ống cấp thoát nước, kết cấu công trình; Nạo vét kênh, mương, luồng, lạch; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các loại muối |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại vật tư, máy móc, thiết bị ngành xây dựng và vận tải; Mua bán vật tư – máy móc – thiết bị ngành dầu khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu, rác phế liệu, thủy tinh, cao su phế thải, rác thải, đồng nát, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển, môi giới hàng hải; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, resort; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà; Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng đến nhóm C; Thiết kế kết cấu công trình công nghiệp đến nhóm B; |