3401100977 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - VẬN TẢI QUẢN TRUNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - VẬN TẢI QUẢN TRUNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3401100977 |
Địa chỉ | Lô E3/1 Thôn Thắng Lợi , Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH NGUYỄN THANH NGUYỆT Ngoài ra HUỲNH NGUYỄN THANH NGUYỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0623739805 |
Ngày hoạt động | 2015-03-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401100977 lần cuối vào 2023-12-29 05:32:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Sản xuất, gia công ống thép, xà gồ các loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Lắp ráp, sữa chữa thiết bị ngành giao thông vận tải) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Đầu tư xây dựng chợ, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (giao thông, thủy lợi); xây dựng công trình dân dụng công nghiệp, cơ sở hạ tầng, điện, các công trình hầm (ngành giao thông, thủy điện, thủy lợi). Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước. Xây dựng kết cấu công trình, công trình kỹ thuật) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Lắp đặt hệ thống dây dẫn, thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, chiếu sáng, báo cháy trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nươc, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế nội ngoai thất công trình) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Nạo vét lòng sông, kênh rạch, cửa biển) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (các loại xe chuyên dụng khác như: xe cẩu, xe xúc, xe đào) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (các loại dây dẫn, thiết bị điện, vật liệu điện phục vụ ánh sáng), bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (các loại thiết bị thông tin liên lạc, báo cháy, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí) dùng trong thi công xây dựng giao thông và hầm đường bộ) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán buôn than đá và nguyên liệu rắn; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Nhập khẩu và bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu); bán buôn các loại bao bì giấy, hóa chất và nguyên liệu phục vụ cho sản xuất gạch men ceramic, nhựa đường, vải địa kỹ thuật các loại) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (theo hợp đồng, theo tuyến cố định) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Doanh nghiệp thực hiện các điều kiện quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa theo Nghị định số 110/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014 của Chính phủ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 | Quảng cáo (Quảng cáo, kẻ biển hiệu quảng cáo) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng, thiết bị phá dỡ có người điều khiển) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng) |