3400379518-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT QUẢN TRUNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT QUẢN TRUNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3400379518-001 |
Địa chỉ | 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH HIỆP ( sinh năm 1972 - Bình Thuận) Ngoài ra TRẦN THANH HIỆP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838208304 |
Ngày hoạt động | 2005-06-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3400379518-001 lần cuối vào 2023-12-31 20:38:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ PHI VŨ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất bê tông đúc sẵn (cọc, dầm, ống cống, cấu kiện bê tông...), bê tông thương phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công ống thép, xà gồ các loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa thiết bị ngành giao thông vận tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: xây dựng nhà cho một hộ gia đình, nhà cho nhiều hộ gia đình, bao gồm cả cắc tòa nhà cao tầng; tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại... |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, khu thể thao trong nhà, nhà hát, kho chứa hàng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; xây dựng cầu; xây dựng hầm đường bộ; xây dựng đường cho tàu điện ngầm. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: xây dựng hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa, hệ thống thoát nước thải, trạm bơm. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; đập và đê; hoạt động nạo vét đường thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: xây dựng nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, nhà máy chế biến thực phẩm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng chợ, công trình thể thao, nhà hát; chia tách đất với cải tạo đất (đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; hệ thống đường dây thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước; thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Nạo vét lòng sông, kênh rạch, cửa biển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ và dược phẩm y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (các loại dây dẫn, thiết bị điện, vật liệu điện phục vụ chiếu sáng); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (các loại thiết bị thông tin liên lạc, báo cháy, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí) dùng trong thi công xây dựng giao thông và hầm đường bộ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu); bán buôn các loại bao bì giấy, hóa chất và nguyên liệu phục vụ cho sản xuất gạch men ceramic; nhựa đường, vải địa kỹ thuật các loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không hoạt động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo; kẻ biển hiệu quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Tổ chức khu thể dục thể thao, vui chơi giải trí - sân tập golf (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng (Trừ lưu trú bệnh nhân) |