3400177381 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG BÌNH THUẬN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG BÌNH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH THUAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BIDEC.CO |
Mã số thuế | 3400177381 |
Địa chỉ | Số 120 Trần Quý Cáp, Phường Đức Long, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM CAO LƯƠNG Ngoài ra PHẠM CAO LƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913 883 167 |
Ngày hoạt động | 2004-12-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3400177381 lần cuối vào 2024-01-13 14:00:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Truyền tải điện; - Phân phối điện. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: + Nhà cho hộ gia đình; + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp; + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc; + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại; + Nhà ga hàng không; + Khu thể thao trong nhà; + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm; + Kho chứa hàng; + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: + Thi công mặt đường: Rải nhựa đường, rải bê tông...; + Sơn đường và các hoạt động sơn khác; + Lắp đặt đường tránh, biển báo giao thông và các loại tương tự. - Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt). - Xây dựng hầm đường bộ. - Xây dựng đường cho tàu điện ngầm. - Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy công, thủy điện, hồ chứa nước, đê, kè, cảng và cầu cảng; Hệ thống tưới tiêu, các bể chứa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét công trình thủy; khoan phụt nền móng công trình; khoan cọc nhồi; đóng, ép cọc móng các công trình; khai hoang, cải tạo xây dựng đồng ruộng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy văn phòng, vật tư, kim khí điện máy; bán buôn thiết bị thi công cơ giới |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng và hạ tầng kỹ thuật |