3301677224 - CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ HÀNG HẢI T.D
CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ HÀNG HẢI T.D | |
---|---|
Tên quốc tế | T.D MARITIME SERVICES ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T.D MARITIME SERVICES ONE MEMBER CO.,LTD |
Mã số thuế | 3301677224 |
Địa chỉ | Trung Kiền, Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Thị Pha Lê ( sinh năm 1988 - Thừa Thiên Huế) |
Điện thoại | 0394998566 |
Ngày hoạt động | 2020-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3301677224 lần cuối vào 2023-12-17 14:05:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các vật tư, thiết bị liên quan đến ngành hàng hải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Cung ứng lương thực (buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ) cho tàu, thuyền nước ngoài |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Cung ứng thực phẩm cho tàu, thuyền nước ngoài |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Cung ứng đồ uống cho tàu, thuyền nước ngoài |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình khác cho tàu thuyền nước ngoài |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dùng đo lường; Bán buôn máy công cụ dùng cho gia công cơ khí; bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng tàu thủy, thiết bị hàng hải, thiết bị camera giám sát, thiết bị báo động, báo cháy, phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ dăm, bột giấy, giấy và các sản phẩm gỗ do doanh nghiệp sản xuất, chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các vật tư, sản phẩm liên quan đến ngành hàng hải |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình khác cho tàu thuyền nước ngoài |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ thay đổi thuyền viên, dịch vụ kê khai hải quan - Dịch vụ môi giới hàng hải - Đại lý hàng hải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa - Dịch vụ khai thuế hàng hải - Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa - Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển) - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ bán vé xe khách, vé tàu - Dịch vụ quản lý tài biển; dịch vụ bao gói hàng hóa vận chuyển - Dịch vụ môi giới vận tải (không bao gồm môi giới vận tải hàng không) - Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, cảng hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |