3200641905 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHV QUẢNG TRỊ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHV QUẢNG TRỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | NHV QUANG TRI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHV QUANG TRI CO., LTD |
Mã số thuế | 3200641905 |
Địa chỉ | Khóm 6, Thị trấn Diên Sanh, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU MINH THIỆN Ngoài ra LƯU MINH THIỆN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937910099 |
Ngày hoạt động | 2017-07-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3200641905 lần cuối vào 2023-12-24 07:54:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp, nông nghiệp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng, chăm sóc, cải tạo rừng trồng |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: sản xuất, chế biến hàng hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: sản xuất hàng may mặc |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: sản xuất da |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất, gia công sản phẩm bằng gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ. - Sản xuất, chế biến hàng lâm sản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy, nhựa PE |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, matít, véc ni, mực in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất gạch, ngói. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông, sản xuất khoan cọc nhồi bê tông. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá nhân tạo |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Đầu tư phát triển nhà ở, khu đô thị mới |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. - Xây dựng cầu cảng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công trình điện có điện áp từ 35KV trở xuống |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp. Xây dựng kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp, đô thị, kinh doanh khu du lich sinh thái |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng nông hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bao bì giấy, nhựa PE, mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng, hàng gia dụng, hàng công nghiệp, ngành sản xuất bao bì |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán đá, cát, sỏi, gạch, ngói, xi măng, kính, tấm lợp, nhựa đường, cấu kiện bê tông, đá nhân tạo |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính - kế toán). Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ |