3101104392 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ LONG THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ LONG THÀNH PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY LONG THÀNH PHÁT |
Mã số thuế | 3101104392 |
Địa chỉ | 18 Dương Văn An, Phường Đồng Hải, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH TRÍ ( sinh năm 1992 - Quảng Bình) Ngoài ra TRẦN MINH TRÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02835500291 |
Ngày hoạt động | 2021-06-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101104392 lần cuối vào 2023-12-14 22:45:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác; chế biến bột cá làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hòa không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn thiết bị hệ thống âm thanh ánh sáng, máy chiếu, điện thoại, mạng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện), thiết bị khác dùng trong ngành điện. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy - chống trộm - chống sét - camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và công trình xử lý nước thải. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng). Hoạt động trang trí ngoại thất. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ kinh doanh vũ trường) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |