0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Kinh doanh trang trại; |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng và chăm sóc rừng, cây cao su, cây trầm, cây lấy gỗ; |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Khai thác và sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai; |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình Bệnh viện, trường học, chợ thương mại; |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm sản, mua bán gia súc, gia cầm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản, hàng thực phẩm các loại; |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn dược liệu; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Kinh doanh mua bán thiết bị y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh mua bán xăng dầu và các sản phẩm có liên quan. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, nhôm… |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: tinh dầu, chất màu, dầu thơm, hương liệu ; |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng các loại, đồ ngũ kim, xi măng, sơn, gạch,...; |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược liệu ; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình và các sản phẩm liên quan đến gas; |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh , cây giống, cây bóng mát, cây trang trí ; mua bán sinh vật cảnh; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kiểm định phương tiện cơ giới (khi có đủ điều kiện cho phép); |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí dạng du lịch sinh thái; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Kinh doanh đầu tư bến bãi cát sỏi, Cho thuê mặt bằng, kho bãi, văn phòng, nhà xưởng, |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát, quản lý dự án (đối với các dự án chỉ yêu cầu báo cáo KTKT) các công trình dân dụng-công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Tổ chức điều hành tua du lịch trong và ngoài nước; |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng, chăm sóc cây xanh, trồng, chăm sóc sinh vật cảnh, duy trì cảnh quan môi trường; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, chợ thương mại, nông sản; |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Đầu tư kinh doanh công viên vui chơi, công viên cây xanh và công viên theo chủ đề; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư kinh doanh khu giải trí, bãi biển, Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, du thuyền; |