0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0221 |
Khai thác gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất que hàn. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế và các loại rác thải độc hại khác. |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình điện, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và xe có động cơ khác. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản và động vật sống. |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, các loại lương thực. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các loại thực phẩm, thủy sản, các loại đường, sữa, ngũ cốc, bánh kẹo,... |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán các loại đồ uống, bia, rượu, nước tinh khiết, nước giải khát,... |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, mùn cưa,... |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, đá, cát, sỏi, đất sét, gạch ngói, xi măng,... |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, hóa chất, vật tư phục vụ nông nghiệp; Mua bán các loại hóa chất, vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành hóa, thiết bị ngành hóa. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, đá, cát, sỏi, đất sét, gạch ngói, xi măng,... |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng, theo tua, tuyến. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy xây dựng, máy công trình. |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Tổ chức tua du lịch. |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |