0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng và kinh doanh cây bóng mát, cây cảnh... |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sạn, đất,... |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hàng mộc thủ công mỹ nghệ. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy điện, điện 35KV đến 500KV. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, các công trình cấp thoát nước; Xây dựng công trình thoát nước và xử lý nước thải. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Đại lý bán vé tàu, máy bay, xe tour. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, các sản phẩm thủy sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ điện gia dụng, giường tủ, bàn ghế và đồ nội thất, các loại thiết bị điện nước. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (xi măng, đá, cát, sỏi, sơn...) và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Mua bán, xuất nhập khẩu tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại thủy sản. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (xi măng, sắt, thép, đá, cát, sỏi, sơn...) và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, khu resort,...kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống như quán cà phê, quầy bar,... |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Không phải do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh hoặc do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh nhưng dự án có tổng mức đầu tư dưới 20 tỷ đồng). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; Cho thuê xe ô tô. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Hoạt động chăm sóc và duy trì cảnh quan, chăm sóc cây cảnh, trang khuôn viên, thảm cỏ. |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |