3101001421 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LÊ NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LÊ NGUYÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TMTH LÊ NGUYÊN |
Mã số thuế | 3101001421 |
Địa chỉ | Tiểu khu 4, Thị Trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN HOÀI |
Điện thoại | 0946029456 09817 |
Ngày hoạt động | 2015-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101001421 lần cuối vào 2023-12-24 16:09:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Trừ cưa xẻ gỗ thuê, cưa xẻ gỗ để bán) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng không nung (Gạch không nung các loại,...). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường.; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, công trình điện đến 35KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, kinh doanh, xuất nhập khẩu lâm sản (Hợp pháp). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh, công viên nước, vườn trại giải trí); Dịch vụ giải trí game trò chơi điện tử; Đại lý Internet và điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng, Kinh doanh trò chơi điện tử (Trừ kinh doanh dịch vụ điện tử có thưởng, cá cược trên mạng); |