3100929665 - CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ HOÀNG ANH
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP VÀ CÔNG NGHỆ HOÀNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG ANH TECHNOLOGY AND SOLUTIONS LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG ANH TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 3100929665 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Quảng Trường, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC HOÀNG |
Điện thoại | 0986379568 |
Ngày hoạt động | 2012-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3100929665 lần cuối vào 2024-01-06 18:16:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN QUẢNG BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công sản phẩm từ tre, luồng, nứa, song, mây. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm, công nghệ phẩm |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất hàng tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất hàng bưu chính viễn thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất hàng điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất điện tử, điện lạnh. |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhôm, kính; Sản xuất lương thực, thực phẩm; Sản xuất hàng tiêu dùng, đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ nội, ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất, chế biến gia công hàng nông, lâm sản (Trừ các mặt hàng lâm sản Nhà nước cấm). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sửa chữa, bảo hành , bảo dưỡng, bảo trì, tra dầu mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu và các phương tiện vận tải khác. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sửa chữa, bảo hành , bảo dưỡng, bảo trì, tra dầu mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu xe đạp. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước ngầm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, công trình đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy lợi, cấp thoát nước; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; công trình khu du lịch sinh thái, hạ tầng cơ sở; Dịch vụ khoan, xữ lý địa chất: Khoan khảo sát mỏ, khoan cọc nhồi, khoan neo, khoan phụt gia cố chống thấm, xữ lý nền móng, đường hầm, nhà máy, đập, thủy lợi, thủy điện; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, xử lý các tác động của môi trường và các tác nhân sinh hóa ảnh hưởng đến công trình xây dựng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng, bảo trì, tra dầu mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu xe máy, ô tô . |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vận tải. Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông, lâm sản (Trừ các mặt hàng lâm sản Nhà nước cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán hàng thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hóa mỹ phẩm, công nghệ phẩm, hàng tiêu dùng, đồ dùng cá nhân và gia đình, văn phòng phẩm, đồ nội, ngoại thất, hàng điện (không bao gồm: bán buôn dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán hàng tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán điện tử, điện lạnh, bưu chính viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư ngành khoan, ngành nước; Buôn bán trang thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; Buôn bán khung nhôm, kính; Buôn bán sản phẩm từ tre, luồng, nứa, song, mây. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trông giữ xe đạp, xe máy, ô tô và các phương tiện vận tải. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động phụ trợ cho vận tải; Dịch vụ khai thuê hải quan, làm thủ tục hải quan. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bât động sản (không bao gồm: môi giới, đấu giá, định giá bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm: tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp – thoát nước; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ đến cấp hai; Thiết kế công trình đường sắt; Thiết kế công trình hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (cấp, toát nước); giao thông (cầu, đường bộ); thủy lợi; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và các phương tiện vận tải |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh: Điện tử, điện lạnh, thiết bị bưu chính viễn thông, máy móc thiết bị các loại, hàng mỹ phẩm, thiết bị văn phòng; lương thực, thực phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ….; |