3100748203 - CÔNG TY TNHH MTV CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ TỔNG HỢP QUẢNG BÌNH
CÔNG TY TNHH MTV CẢNG DỊCH VỤ DẦU KHÍ TỔNG HỢP QUẢNG BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG BINH GENERAL PETROLEUM SERVICES PORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PTSC QUANG BINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 3100748203 |
Địa chỉ | Cảng Hòn La, Xã Quảng Đông, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TUẤN Ngoài ra HOÀNG TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0523599052 |
Ngày hoạt động | 2011-05-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3100748203 lần cuối vào 2024-01-07 17:14:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Dịch vụ gia công, chế tạo, sửa chữa bảo dưỡng cơ khí; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng các công trình dân dụng trong và ngoài ngành dầu khí; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Chuẩn bị san lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lương thực: lúa, ngô, khoai, sắn, tiêu, đậu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; Cung ứng vật tư, thiết bị cho ngành công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán, kinh doanh xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng như sắt, thép, xi măng, đá, cát, sỏi, gạch, ngói; |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết : Mua bán, xuất nhập khẩu gỗ dăm, gỗ tròn từ rừng trồng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Mua bán các sản phẩm dầu khí, phân đạm, hóa chất phục vụ nông nghiệp (không sản xuất tại trụ sở, trừ những hóa chất nhà nước cấm, trừ thuốc bảo vệ thực vật); Kinh doanh trong nước và xuất nhập khẩu nguyên liệu, phụ gia, chất đốt, thạch cao, clinker phục vụ cho sản xuất xi măng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ; Kinh doanh dịch vụ kho, bãi; |
52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển Vận chuyển, bốc xếp, bảo quản và giao nhận hàng hóa; |
52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải: dịch vụ cung ứng tàu biển, dịch vụ kiểm đếm và giao nhận vận chuyển hàng hóa; Dịch vụ thuê tàu, môi giới tàu biển, lai dắt tàu biển và cứu hộ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê phương tiện, máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung cấp lao động trong và ngoài ngành dầu khí (khi có đủ điều kiện ); |