3001686443 - CÔNG TY CP VẬN TẢI NIWO VIỆT NAM
CÔNG TY CP VẬN TẢI NIWO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | NIWO VIỆT NAM TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NIWOVN TRANS.,JSC |
Mã số thuế | 3001686443 |
Địa chỉ | Nhà V10, khu liền kề khách sạn Anh Bảo, thôn Liên Phú, Xã Kỳ Liên, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỦY CHUNG |
Điện thoại | 0936421980 |
Ngày hoạt động | 2013-09-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3001686443 lần cuối vào 2023-12-26 03:45:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng công nghiệp và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vị; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, Sơn. vec ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ông cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh phương tiện phòng cháy, chữa cháy (Mục XIX thông tư 04/2004/TT-BCA) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: vận tải hành khách bằng taxi (DN hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh: giữa nội thành với các huyện ngoại thành trong cùng thành phố hoặc giữa các huyện của một tỉnh. - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. (DN hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (DN hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (DN hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm cho thuê kho, bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: gửi hàng; sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; giao nhận hàng hóa; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của đại lý là làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hành hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. (DN hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |