3000167117 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ TĨNH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ TĨNH | |
---|---|
Tên viết tắt | COSECO |
Mã số thuế | 3000167117 |
Địa chỉ | Tiểu khu 6, Tổ dân phố Hưng Thịnh, Phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ BÍCH LỘC ( sinh năm 1988 - Bà Rịa - Vũng Tàu) Ngoài ra VÕ THỊ BÍCH LỘC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0932607228 09336026 |
Ngày hoạt động | 2006-07-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3000167117 lần cuối vào 2024-01-19 23:08:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN HÀ TĨNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sáp |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất đá Thạch Anh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch Tuy nen |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất đá mài, đá cắt, tạo hình đá hoa cương, đá granite |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đa nhân tạo |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất chế biến thép và kim loại khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép, khung nhà tiền chế |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất tôn các loại |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu phụ tùng ô tô, xe máy các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu các mặt hàng thực phẩm như: cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu các loại rượu, nước uống và nước tinh khiết các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng hóa mỹ phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu các mặt hàng điện dân dụng, điện thoại, máy xây dựng cơ giới. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu vật tư phân bón |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp (không bao gồm kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế và các mặt hàng nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đá mài, đá cắt; Mua bán nguyên liệu để sản xuất gạch, đá |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện; tư vấn giám sát thi công các công tình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện; Khảo sát địa hình, địa chất, thuỷ văn; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán, tổng dự toán công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn định giá xây dựng; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Đo đạc bản đồ địa chính; tư vấn về đo đạc, đánh giá tài nguyên rừng. Tư vấn thiết kế mỏ, đánh giá tác động môi trường DTM; tư vấn lập dự án đầu tư mỏ; Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp điện; Tư vấn thiết kế lắp đặt phương án trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nguồn lao đọng trong nước tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ đào tạo cơ khí, học tiếng nước ngoài. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ massage |