2902157122 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG TIẾN HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG TIẾN HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN HA ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2902157122 |
Địa chỉ | Số 122, đường Lý Tự Trọng, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN TIẾN Ngoài ra NGUYỄN XUÂN TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0911996915 |
Ngày hoạt động | 2023-02-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An |
Cập nhật mã số thuế 2902157122 lần cuối vào 2023-12-06 21:41:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thép và sản phẩm cơ khí |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu rác thải tại hộ gia đình và cơ sở kinh doanh bằng túi, xe rác và thùng chứa - Thu gom rác tại công trình xây dựng, các nhà máy, cơ sở sản xuất. |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng. - Xây dựng công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp đến 220KV, bưu chính viễn thông; - Xây dựng công trình đê, kè cảng biển; - Xây dựng trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: - Phá dỡ các công trình xây dựng - Phá dỡ ô tô, tàu hỏa, máy bay, tàu thủy, xà lan, phương tiện nổi và các máy móc thiết bị khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cáy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự đông, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; - Xử lý nền móng công trình - Nạo vét bến cảng, sông, luồng lạch, kênh mương. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán các loại xe, máy công trình - Bán buôn ô tô, tàu thủy và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành xây dựng, cấp thoát nước, giao thông vận tải, lâm nghiệp, khai thác khoáng sản. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Buôn bán gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý giao nhận vận chuyển. - Logistics. - Dịch vụ hỗ trợ vận tải khác chưa được phân vào đâu: môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê; nhà để ở (chung cư và nhà để ở khác); nhà không phải để ở (khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại); đất, cung cấp nhà căn hộ; mua bán, cho thuê, quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô; hoạt động mua bán cho thuê, quản lý điều hành khu nhà ở lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, trắc địa các công trình; - Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật (cấp và thoát nước), đườn dây và trạm biến áp đến 220KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện- điện tử viễn thông thông gió điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật (Cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp đến 220KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện- điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống phòng cháy cữa cháy công trình xây dựng, thi công tu bổ và phục hồi di tích, xử lý nền móng công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội và ngoại thất công trình. - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |