2902067165 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HVQ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HVQ | |
---|---|
Mã số thuế | 2902067165 |
Địa chỉ | Nhà ông Trần Quốc Việt, xóm 10B, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC QUÂN |
Điện thoại | 0349 208 967 |
Ngày hoạt động | 2020-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2902067165 lần cuối vào 2024-01-06 16:35:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Hoạt động các trạm bơm thoát nước, các công trình phụ trợ khác nhằm mục đích thu gom, chuyển tải, tiêu thoát nước, chống ngập úng; - Xử lý nước thải, bùn thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải khác) bằng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. - Duy tu và bảo dưỡng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế, dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng, rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng, rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải từ các cơ sở y tế; - Thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: - Xử lý trước khi tiêu hủy và xử lý khác đối với các chất thải rắn và không rắn không độc hại; - Tiêu hủy rác thải không độc hại; - Xử lý rác thải hữu cơ để tiêu hủy; - Sản xuất phân compốt từ chất thải hữu cơ. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết:Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; - Xây dựng cầu, hầm đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện (Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp); - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước (Hệ thống thủy lợi, hồ chứa); - Xây dựng các công trình cửa (Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm). |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, công trình thủy lợi khác. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng, chuẩn bị mặt bằng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Lắp dựng các công trình kết cấu thép, khung thép tiền chế, biển quảng cáo tấm lớn, cửa nhựa lõi thép và cửa cuốn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng; - Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ; - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang, thiết bị nội thất, gương, kính - Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; Các kết cấu công trình dân dụng; Các công việc hoàn thiện nhà khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng nội thất văn phòng và gia đình. - Mua bán đồ điện gia dụng, hàng điện tử, điện lạnh. - Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình, văn phòng phẩm. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Đại lý mua, bán thuốc của doanh nghiệp, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, thực phẩm thuộc quản lý chuyên ngành của Bộ y tế. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán trang thiết bị viễn thông, điện thoại, camera, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, thuốc chữa bệnh, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, thực phẩm thuộc quản lý chuyên ngành của Bộ y tế |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tới khách hàng, trong đó khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về. Nhóm này cũng gồm hoạt động chuẩn bị, chế biến và phục vụ đồ ăn uống tại xe bán đồ ăn lưu động hoặc xe kéo, đẩy bán rong. Cụ thể: - Nhà hàng, quán ăn; - Quán ăn tự phục vụ; - Quán ăn nhanh; - Cửa hàng bán đồ ăn mang về; - Xe thùng bán kem; - Xe bán hàng ăn lưu động; - Hàng ăn uống trên phố, trong chợ. Hoạt động nhà hàng, quán bar trên tàu, thuyền, phương tiện vận tải nếu hoạt động này không do đơn vị vận tải thực hiện mà được làm bởi đơn vị khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu, nhân các công việc của họ như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác... |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới; - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. - Tư vấn thiết kế cơ - điện công trình. - Tư vấn thiết kế cấp - thoát nước công trình. - Tư vấn thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Hoạt động đo đạc và bản đồ. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải; - Cho thuê máy móc, thiết bị khảo sát thiết kế; - Cho thuê thiết bị văn phòng (kể cả máy tính), máy phô tô, đồ văn phòng; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Hoạt động tổ chức các sự kiện, triển lãm, giới thiệu, thương mại, hội nghị, hội thảo |