2902015456 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÒA QUÝ
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÒA QUÝ | |
---|---|
Mã số thuế | 2902015456 |
Địa chỉ | Xóm 17, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ BÍCH THỦY |
Điện thoại | 0919 652777 |
Ngày hoạt động | 2019-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2902015456 lần cuối vào 2023-12-19 20:10:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2259/QĐ-CT của Chi cục Thuế Thành phố Vinh ngày 15/09/2020.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn các loại và pho to copy |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống điện chiếu sáng, các loại đường ống Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chông mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh Xử lý nền móng công trình Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại xe, máy công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn thóc, ngô các loại ngũ cốc khác; Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dung để nhân giống Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm , thức ăn cho nuôi trồng thủy sản Bán buôn thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ nghành xây dựng, cấp thoát nước, giao thong vân tải, lâm nghiệp, khai thác khoáng sản |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ nhiên liệu rắn, lỏng, khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vecni, gạch, ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các thiết bị y tế may mặc |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng, khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thong thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thong thường khác; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; Vận tải hàng nặng, vận tải container; Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Tư vấn và giám sát thực hiện các dự án, đề án điều tra, xử lý môi trường, xử lý ô nhiễm môi trường nông nghiệp, công nghiệp, tồn dư hóa chất độc hại, xử lý hóa chất, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trên thực phẩm, nông sản - Tư vấn và giám sát thực hiện các dự án, đề án xử lý nước, nước thải, chất thải nguy hại trong bệnh viện, trường học, khu công nghiệp; - Tư vấn lập dự án đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vẫn thiết kế công trình thủy nông, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, chuyển giao các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực nông, lâm, nghiệp, tài nguyên môi trường - Tư vấn VietGAP - Tư vấn môi trường; tư vấn chuyển giao công nghệ môi trường; Tổ chức các hoạt động dịch vụ KHKT; Tư vấn kỹ thuật các dự án, thẩm tra giám định các thiết bị Khoa học - Công nghệ; Chuyển giao công nghệ, đào tạo, hướng dẫn sử dụng trong thiết bị y tế |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |