2902013561 - CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG THÀNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2902013561 |
Địa chỉ | Nhà ông Trần Văn Thành, Thôn 6, Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN THÀNH |
Ngày hoạt động | 2019-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Nghệ II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2902013561 lần cuối vào 2023-12-19 21:12:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác nhựa thông |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Điều tra, quy hoạch lâm nghiệp |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng; Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp; Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương Xây dựng công trình đê kè, cảng biển; Xây dựng trùng tu tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị nội, ngoại thất các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng, lát sàn gỗ, lát thảm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn nhựa thông, kinh doanh bán buôn nhựa thông trong nước và xuất khẩu; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép trong nước và xuất khẩu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về thiết kế, xây lắp và mua sắm thiết bị công trình; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư các công trình xây dựng; - Tư vấn thẩm tra tính hiểu quả và tính khả thi của dự án đầu tư; - Tư vấn đánh giá rủi ro và thiệt hại trong lĩnh vực xây dựng; - Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát, thiết kế công trình dân dụng, công trình điện, cầu và đường bộ, thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Thiết kế khai thác nhựa thông; Điều tra, quy hoạch lâm nghiệp; Thiết kế các công trình lâm sinh, lâm nghiệp. - Giám sát thi công và hoàn thiện công trình xây dựng cầu và đường bộ, công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống thoát nước); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; - Quản lý dự án các công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu sản phẩm, hàng hóa công ty kinh doanh. |