2901891933 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG HÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG HÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 2901891933 |
Địa chỉ | Khối 5, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Ngọc Dũng |
Điện thoại | 0948 015 811 |
Ngày hoạt động | 2017-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2901891933 lần cuối vào 2023-12-31 06:49:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng cây ăn quả khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, công trình thủy lợi, công nghiệp, đường và trạm biến áp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống mối mọt công trình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, thẩm tra hồ sơ thiết kế - dự toán, quản lý dự án các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, thiết kế các công trình: Giao thông, Dân dụng và công nghiệp, Thủy lợi. - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông, Dân dụng và công nghiệp, Thủy lợi. - Tư vấn khảo sát Trắc địa, Địa chất Thủy văn; Địa chất công trình: cầu, đường bộ, giao thông, Thủy lợi, dân dụng và công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, ô tô |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khai thác các dịch vụ về nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp, nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ |