0220 |
Khai thác gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết - Dịch vụ đo đạc, vẽ bản đồ địa hình, địa chính, địa chất; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Lập quy hoạch xây dựng đất đai, trích lục bản đồ; - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: kỹ thuật khai khoáng. - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật và đô thị. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên, hầm lò; -Tư vấn về khoáng sản; tư vấn về khai thác nước dưới đất; lập dự án đầu tư công trình khai thác mỏ; lập báo báo cáo kỹ thuật công trình khai thác mỏ; lập thiết kế mỏ, thẩm tra dự án đầu tư công trình khai thác mỏ, thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình khai thác mỏ, thẩm tra thiết kế mỏ, lập dự án tiền khả thi công trình mỏ, hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước, lập quy hoạch tài nguyên nước, tài nguyên môi trường, tài nguyên khoáng sản. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông cầu, đường bộ; công trình thủy lợi; đường dây và trạm biến áp. Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông cầu, đường bộ; công trình thủy lợi; đường dây và trạm biến áp. - Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông cầu, đường bộ; công trình thủy lợi; đường dây và trạm biến áp. Khảo sát địa hình. - Khoan, tìm kiếm và khai thác khoáng sản, khai thác nguồn nước; - Thiết kế, xây dựng công trình xử lý chất thải môi trường; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dân dụng và công nghiệp/ cấp 3 trở xuống; - Khảo sát xây dựng: khảo sát địa hình, địa chất công trình dân dụng và công nghiệp, khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường, giám sát môi trường, quan trắc đo kiểm môii trường lao động; - Tư vấn giải phóng mặt bằng tái định cư; - Thiết kế, lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình; - Tư vấn xây dựng có liên quan khác. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |