2901407838 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG ĐIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HÙNG ĐIỆP | |
---|---|
Mã số thuế | 2901407838 |
Địa chỉ | Xóm 4, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HÙNG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2011-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 2901407838 lần cuối vào 2024-01-07 08:59:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1634/QĐ-CT của Huyện Nam Đàn - Chi cục Thuế khu vực Sông Lam IIFChi cục Thuế huyện Nam ĐànF2019F08F04 ngày 14/08/2014.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VIẾT THẮNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tietesL sản xuất vật liệu xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng; xây dựng công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, bưu chính viễn thông; Xây dựng công trình đê, kè cảng biển; xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thê thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiêt bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, giao thông vận tải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán xi măng, gạch xây, ngói xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn,vecsni, gạch ốp lat và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, đánh giá và thẩm tra kết quả dự thầu, lập dự án, quản lý dự án, lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, bưu chính viễn thông, hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống chiếu sáng, công trình thể thao, văn hóa và du lịch |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán các hạng mục thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: thí nghiệm vật liệu xây dựng; kiểm định vật liệu xây dựng, chất lượng công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |