2901249042-001 - CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CTC
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CTC | |
---|---|
Mã số thuế | 2901249042-001 |
Địa chỉ | Tầng 9, tòa nhà Licogi13 Tower, số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU THẮNG |
Điện thoại | 0912435712 097155707 |
Ngày hoạt động | 2015-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2901249042-001 lần cuối vào 2024-01-02 00:56:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Khoanh nuôi, trồng rừng, chăm sóc và bảo vệ rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất đồ mộc dân dụng, hàng trang trí nội, ngoại thất bằng gỗ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng Sản xuất, chế biến khoáng sản |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Khoan, thăm dò địa chất nguồn nước; - Xây dựng trạm bơm, đường ống và các loại bể chứa nước sinh hoạt, nước dùng trong công nghiệp, nước thải. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng - Xây dựng công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 110 KV, bưu chính viễn thông - Xây dựng công trình đê, kè, công trình cầu và cảng biển - Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tích lịch sử - Xử lý nền móng các công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, hàng trang trí nội và ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, môi trường Bán buôn thiết bị cơ khí, bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thanh, truyền hình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép ống, thép tấm, thép hình, nhôm, inox Bán buôn sắt, thép, kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khoáng sản |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm chỉ tiêu cơ, lý, hóa vật liệu xây dựng Kiểm định vật liệu và chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê giàn giáo thi công |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh sân bóng đá |