2900893092 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ HAVINA
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ HAVINA | |
---|---|
Mã số thuế | 2900893092 |
Địa chỉ | Nhà ông Nguyễn Văn Huấn, xóm 7, Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HẢO Ngoài ra NGUYỄN VĂN HẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0383519789 |
Ngày hoạt động | 2008-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2900893092 lần cuối vào 2023-12-31 11:13:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HÒA NHƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất, đá, cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn, khảo sát và điều tra khai thác mỏ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Xử lý và tráng phủ kim loại. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Gia công lắp ráp linh kiện bật lửa ga (không bao gồm bơm ga); - Gia công, sản xuất các thiết bị báo động, báo cháy, cứu hoả, chống trộm. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện (Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố, trạm biến áp); - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước (Hệ thống thủy lợi, hồ chứa); - Xây dựng các công trình cửa (Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan (Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông; các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ). - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê, công trình thủy lợi khác. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp khai khoáng. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng (Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học,hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, cửa nhựa lõi thép và cửa cuốn, các loại cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Lắp dựng các công trình kết cấu thép, khung thép tiền chế, biển quảng cáo tấm lớn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, chống ẩm các toà nhà; lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, uốn thép; lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo. - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán trang thiết bị viễn thông, điện thoại, camera, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống trộm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy dệt, may, da giày; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax... - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác; - Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ T, chữ L...); - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ xây dựng; bán buôn ván ép, nhôm, kính xây dựng; mua bán vật liệu xây dựng; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng,… |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn, bản lẻ hạt nhựa nguyên sinh và tái chế trong ngành công nghiệp, hàng gia dụng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Hoạt động lập kế hoạch, tổ chức và hỗ trợ hoạt động vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa (Logistics); - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |