2803062744 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MINH ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MINH ĐẠI PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2803062744 |
Địa chỉ | SN 38A đường Lê Đình Chinh, khu 4, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC ( sinh năm 1988 - Ninh Bình) Ngoài ra ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0986 327 358 |
Ngày hoạt động | 2023-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trung |
Cập nhật mã số thuế 2803062744 lần cuối vào 2023-12-06 14:48:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công, chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm làm từ gỗ. |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình giao thông, thủy lợi, công trình viễn thông, công trình điện đến 35KV; xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị và khu công nghiệp; xây dựng công trình công cộng (vỉa hè, công viên, cây xanh). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; bán buôn dụng cụ y tế; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử, viễn thông; điện thoại có dây và không dây, thiết bị điều khiển, thiết bị phát sóng và linh kiện điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy công trình, máy nông nghiệp và thiết bị văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu nhờn các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thuốc dược phẩm, thiết bị vật tư, y tế (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn các loại hoa, cây cảnh, cây giống và vật tư nông nghiệp, cung cấp thiết bị văn phòng, trường học. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước, công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình điện, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế công trình giao thông, công trình thủy lợi , công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước; khảo sát địa hình, địa chất công trình; thẩm tra thiết kế xây dựng, dự toán công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; tư vấn quản lý dự án; Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật và đô thị , công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị thi công. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vui chơi dành cho trẻ em, dịch vụ karaoke, cà phê. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |