0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất vật tư y tế tiêu hao . Sản xuất trang thiết bị y tế . Sản xuất băng gạc y tế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất băng dính; Sản xuất máy lọc nước và thiết bị lọc nước và đồ gia dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì thiết bị - dụng cụ y tế. |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư tiêu hao,dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán buôn dược phẩm (không tồn trữ hóa chất) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy lọc nước và thiết bị lọc nước; Bán buôn vật tư y tế; dụng cụ, thiết bị khoa học kỹ thuật và các thiết bị dụng cụ phục vụ cho chăm sóc sức khỏe. Bán buôn thiết bị tẩy trùng và xử lý môi trường; trang thiết bị y tế. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa, bán cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực y tế - xét nghiệm, hóa chất khác, thuốc tẩy trùng (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị y tế, vật tư tiêu hao, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ dược phẩm (không tồn trữ hóa chất) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: May, công nghệ thông tin, giúp việc, cơ khí, kỹ thuật vật lí trị liệu, kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản thực phẩm, ngoại ngữ, dạy sữa chữa xe máy, o tô, máy móc công trình. |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: May, công nghệ thông tin, giúp việc, cơ khí, kỹ thuật vật lí trị liệu, kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, chế biến nông sản thực phẩm, ngoại ngữ, dạy sữa chữa xe máy, o tô, máy móc công trình. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ giáo dục - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Giáo dục, đào tạo nghề và dạy nghề |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn du học, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |