2802812183 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI GIA HƯNG
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI GIA HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2802812183 |
Địa chỉ | Số nhà 594 đường Lê Lai, Phường Quảng Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VIỆT ĐỨC |
Ngày hoạt động | 2019-12-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2802812183 lần cuối vào 2023-12-19 10:56:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công, chế biến gỗ và sản xuất các sản phẩm làm từ gỗ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: sản xuất các sản phẩm cơ khí dân dụng |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa, nhôm, inox, sắt, thép; sản xuất gạch không nung |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt thiết bị camara giám sát, thiết bị an ninh, thiết bị báo cháy, lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng như: thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: lắp đặt công trình nội thất, ngoại thất |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: kinh doanh các sản phẩm từ gỗ, nhựa, nhôm, in nox, sắt , thép, bán buôn đồ điện dân dụng, các thiết bị gia đình, cung cấp thiết bị văn phòng, trường học và các sản phẩm từ cơ khí, phụ kiện ngành cửa, cửa các loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình thủy lợi, công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình điện, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình giao thông, công trình thủy lợi; khảo sát địa hình, địa chất công trình; thẩm tra thiết kế xây dựng, dự toán công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; hoạt động kiểm định chất lượng công trình; tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật và đô thị, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35Kv |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu và cấu kiện công trình xây dựng. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lục và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà chung cư. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke, dịch vụ vui chơi dành cho trẻ em, dịch vụ xe điện (không bao gồm các trò chơi Nhà nước cấm) |