0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất và mua bán hệ thống cửa nhựa, cửa lõi thép gia cường - Gia công cơ khí, sản xuất xe đẩy chuyên dụng - Sản xuất và mua bán mặt hàng bao bì - Sản xuất và mua bán giấy vệ sinh - Sản xuất và mua bán đồ bảo hộ lao động - Sản xuất mua bán các linh kiện, phụ kiện, các chi tiết máy - Sản xuất và bán buôn tổng hợp các loại sản phẩm bao bì carton, bao bì giấy như: Thùng carton, thùng hộp khổ lớn, giấy gói công nghiệp, pallet giấy, bao bì linh kiện điện tử,… |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiêt: - Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp - Lắp đặt hệ thống điện, nước và thiết bị cho công trình xây dựng |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất công nghiệp như aniline, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất mầu, nhựa tổng hợp, methanol, paraffin, dầu thơm và hương liệu, soda, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp - Mua bán máy móc, thiết bị dùng cho sản xuất công nghiệp - Bán buôn các sản phẩm tổng hợp làm từ gỗ (pallet gỗ, pallet ván ép, thùng kiện gỗ, gỗ công nghiệp, giường, tủ, kệ gỗ,…) - Bán buôn tổng hợp các bao bì nhựa, túi nilon, nilon cuộn, dây đai, băng keo, băng dính, màng PE, bao bì PE, PP,… |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu - Mua bán trang thiết bị nội ngoại thất văn phòng - Mua bán văn phòng phẩm - Mua bán máy móc, thiết bị vật tư ngành điện - Mua bán các loại sơn nội, ngoại - Mua bán các sản phẩm nhựa, đồ bảo hộ lao động - Mua bán linh kiện, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe máy - Mua bán sàn gỗ, tư vấn lắp đặt sàn gỗ - Mua bán nguyên vật liệu, máy móc thiết bị dây truyền sản xuất cửa nhựa, cửa lõi thép gia cường - Mua bán nguyên vật liệu phục trợ cho ngành công nghiệp - Mua bán hóa chất cho xử lý nước và ngành công nghiệp - Mua bán chất liệu đánh bóng cơ khí, máy móc công nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ văn phòng - Mua bán, lắp đặt thiết bị, máy móc đo lường, kiểm tra, điều khiển tự động và thiết bị tự động hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi và cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế trang trí nội, ngoại thất văn phòng và gia đình, nội thất nhà bếp và công trình vệ sinh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, vệ sinh nhà cửa, dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị - Dịch vụ nghiên cứu và đào tạo, chuyển giao khoa học kỷ thuật lĩnh vực công nghiệp - Thu gom và xử lý tiêu hủy rác thải, nước thải - Tái chế phế liệu |