2802450800 - CÔNG TY CỔ PHẦN MBM GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN MBM GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | MBM GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MBM GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 2802450800 |
Địa chỉ | Số 50, Từ Đào Hạnh, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ XUÂN |
Điện thoại | 0914656789 |
Ngày hoạt động | 2017-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2802450800 lần cuối vào 2023-12-23 22:01:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các loại bàn, ghế, giường, tủ. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao; kinh doanh các loại bàn, ghế, giường, tủ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị máy văn phòng, thiết bị phục vụ cho đào tạo và dạy nghề: cắt may, chăn nuôi thú y, thiết bị y tế, chế biến lâm sản, nuôi trồng thủy hải sản, xây dựng, cơ khí, điện tử, điện lạnh, thiết bị truyền thanh, truyền hình, thiết bị sửa chữa ô tô, xe máy, máy nông nghiệp và thiết bị máy móc chuyên dụng khác. Kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); kinh doanh thiết bị xây dựng, kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; kinh doanh máy móc, thiết bị y tế, thiết bị âm thanh. Cung cấp dịch vụ và sử lý môi trường, lắp đặt thiết bị máy móc phục vụ quan trắc và bảo vệ môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, tàu hỏa, vé tua du lịch trong và ngoài nước. |
6430 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng |