2802299677-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VIỆT HP
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VIỆT HP | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VIET HP CEMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2802299677-001 |
Địa chỉ | Số 18A Nguyễn Oanh, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG HƯNG |
Ngày hoạt động | 2017-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2802299677-001 lần cuối vào 2023-12-30 21:57:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hệ thống kênh tưới tiêu, hệ thống nước thải, bể chứa, xây lắp các loại đường ống với khoảng cách dài, xây dựng mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông; xây dựng nhà máy xử lý nước thải |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng các công trình điện, xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển, cầu cảng, khoan phụt vữa xử lý chống thấm nền móng, thân đê, đập, nạo vát và hút bùn bằng tàu hút |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua, bán và lắp đặt các loại máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; máy trò chơi điện tử, các loại máy photocopy, máy in, máy fax, máy đèn chiếu, linh kiện và phụ tùng điện tử viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), bán buôn các thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng nông sản, hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy công trình, máy lu, máy xúc, máy ủi, máy phát điện |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |