0114 |
Trồng cây mía |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa. |
0221 |
Khai thác gỗ |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác vàng, bạc, ăngtimon, đá quý. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Dịch vụ khoan, nổ mìn. |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sơ chế nông sản nguyên liệu. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất pallet gỗ, kiện và thùng hàng. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy nông nghiệp. |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh điện năng nông thôn. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây dẫn điện, cấp điện đến 35KV, trạm biến áp có dung lượng 1.000KVA; xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột,tinh bột. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh giường, tủ, bàn ghế. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: KInh doanh xăng, dầu, gas các loại, dầu mỡ phụ, khí dầu mỏ hóa lỏng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh pallet gỗ, kệ và thùng hàng. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột,tinh bột. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, giường, tủ, bàn, ghế, kệ, kiện, hùng hàng và phân bón. |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |