2801826708-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC SPT
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC SPT | |
---|---|
Mã số thuế | 2801826708-001 |
Địa chỉ | Khu phố 1, Thị Trấn Quan Sơn, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN SANG ( sinh năm 1986 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0914261669 |
Ngày hoạt động | 2018-04-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2801826708-001 lần cuối vào 2024-01-03 15:09:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Thi công chế tạo và lắp đặt các kết cấu thép phục vụ xây dựng nhà xưởng công nghiệp, kết cấu thép khung giàn phục vụ xây dựng, kết cấu thép định hình loại phi tiêu chuẩn ngoại cỡ, kết cấu thép phục vụ trong ngành tàu thủy và xuất khẩu. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Cung cấp và lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ văn phòng, nhà xưởng và trường học. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình nông, lâm nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công phòng chống mối, chống lún, chống thấm cho các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi và công nghiệp; khai hoang, cải tạo môi trường nước, môi trường khí, môi trường đất. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, công trình dân dụng, kiến trúc công trình; giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá kết quả hồ sơ thầu, tư vấn quản lý dự án , thẩm tra, thẩm kế và định giá các loại công trình. |