0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; Sản xuất Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa, Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất cửa các loại bằng nhựa; Sản xuất khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường, tấm phủ trần dạng cuộn, dạng tấm nhựa; Sản xuất thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt; Sản xuất tấm, bản bóng kính |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất đá nhân tạo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất tháp, cột, cầu treo, khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay, Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời, Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng ; vách ngăn phòng bằng kim loại. |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, Giao thông, Thuỷ lợi, Thuỷ điện, hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước), thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp, Lắp đặt thiết bị công nghệ; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế Nội ngoại thất công trình, giao thông, công trình cấp nước, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, Tư vấn quản lý thi công xây dựng công trình, Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước và môi trường, công trình điện, bản vẽ kỹ thuật thi công, dự toán công trình; Khảo sát địa hình, khảo sát Thuỷ văn công trình xây dựng; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |