2800115518-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THANH HOÁ
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THANH HOÁ | |
---|---|
Mã số thuế | 2800115518-003 |
Địa chỉ | Số 25A Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VŨ ĐẠI |
Điện thoại | 0373. 758812 |
Ngày hoạt động | 2007-08-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Cập nhật mã số thuế 2800115518-003 lần cuối vào 2024-01-22 02:49:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất và kinh doanh bia quy mô > 1000 l/ngày |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị; xây lắp điện nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải, ô tô, xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô, xe máy, máy móc thiết bị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng hải sản, nông sản thực phẩm, hàng lâm sản, lâm đặc sản (không bao gồm nông, lâm., hải sàn Nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: hàng điện tử, điện máy, điện lạnh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất và xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hàng công nghệ tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ,vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); Kinh doanh hàng sắt thép phế liệu phục vụ sản xuất |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ; vận chuyển đưa đón khách |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho tàng, bến bãi |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Quản lý kinh và kinh doanh nhà, cho thuê nhà và đất ở, cơ sở sản xuất kinh doanh |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành |