2600357502 - TỔNG CÔNG TY GIẤY VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH
TỔNG CÔNG TY GIẤY VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM PAPER CORPORATION |
Tên viết tắt | VINAPACO |
Mã số thuế | 2600357502 |
Địa chỉ | 25A phố Lý Thường Kiệt,, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CÔNG HOÀNG ( sinh năm 1967 - Hà Tĩnh) Ngoài ra LÊ CÔNG HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0210 829 755 |
Ngày hoạt động | 2010-08-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2600357502 lần cuối vào 2023-12-30 08:22:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN PHÚ THỌ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: + Khai hoang, trồng rừng, khoanh nuôi làm giàu rừng; |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác chế biến gỗ, các sản phẩm từ gỗ khai thác rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: khai thác rừng |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Chi tiết: khai thác rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lâm sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: khai thác chế biến gỗ, các sản phẩm từ gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: chế biến các sản phẩm từ gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: chế biến các sản phẩm từ gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: + Sản xuất kinh doanh nguyên liệu giấy, bột giấy, giấy, các sản phẩm từ giấy + Sản xuất sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, thiết bị vật tư |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: + Sản xuất nguyên liệu giấy, bột giấy, giấy, các sản phẩm từ giấy; + Sản xuất sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, thiết bị vật tư, |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo + Sản xuất nguyên liệu giấy, bột giấy, giấy, các sản phẩm từ giấy; Sản xuất sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, thiết bị vật tư, |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ trợ, kết cấu kim loại ngành công nghiệp (cơ, điện và đo lường điều khiển); |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt thiết bị phụ trợ, kết cấu kim loại ngành công nghiệp (cơ, điện và đo lường điều khiển); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa các thiết bị, nhà xưởng sản xuất giấy. bảo dưỡng, sửa chữa, lắp đặt thiết bị phụ trợ, kết cấu kim loại ngành công nghiệp (cơ, điện và đo lường điều khiển); |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa các thiết bị, nhà xưởng sản xuất giấy |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: + Sản xuất và kinh doanh điện, |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: + Sản xuất và kinh doanh hơi nước; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: + Sản xuất và kinh doanh nước, |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: + sửa chữa xe máy chuyên dụng, vật tư xăng dầu. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: + Kinh doanh phụ tùng xe máy, sửa chữa xe máy chuyên dụng, vật tư xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) kinh doanh các loại nông, lâm sản, gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) và các sản phẩm chế biến từ gỗ; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: + Kinh doanh sắt thép đặc chủng sử dụng cho ngành giấy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến mua bán các sản phẩm vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) + kinh doanh nguyên liệu giấy, bột giấy, giấy, các sản phẩm từ giấy;Kinh doanh sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, + Kinh doanh sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, thiết bị vật tư, hoá chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán các sản phẩm vật liệu xây dựng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Kinh doanh nguyên liệu giấy, bột giấy, giấy, các sản phẩm từ giấy; Kinh doanh sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, + Kinh doanh sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, thiết bị vật tư hóa chất |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: dịch vụ vận tải hàng hoá, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: dịch vụ vận tải hàng hoá, |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: dịch vụ vận tải hàng hoá, |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: bốc xếp hàng hoá vật tư; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ logistics; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: + Kinh doanh dịch vụ khách sạn, |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: + Kinh doanh dịch vụ văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, kho bãi, |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Thiết kế, thi công, xây lắp các công trình thủy lợi nhỏ, xây dựng dân dụng và công nghiệp + Thiết kế, thi công, xây lắp phục vụ lâm nghiệp; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Dịch vụ khoa học công nghệ; vật tư kỹ thuật và phục vụ sản xuất kinh doanh và đời sống; + Nghiên cứu khoa học và công nghệ; thực hiện các dịch vụ thông tin, đào tạo, tư vấn đầu tư, thiết kế công nghệ, ứng dụng và chuyển giao công nghệ mới trong các lĩnh vực: nguyên liệu, phụ liệu, thiết bị phụ tùng, các sản phẩm giấy, xenluylo, nông, lâm nghiệp, sản xuất thử nghiệm, sản xuất lô nhỏ các mặt hàng từ kết quả nghiên cứu, nghiên cứu cây nguyên liệu và các vấn đề lâm sinh xã hội và môi trường có liên quan đến ngành công nghiệp giấy; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế và các dịch vụ kèm theo; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Đại lý giới thiệu các sản phẩm chế biến từ giấy, bột giấy, gỗ , vật liệu xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh xuất khẩu sản phẩm giấy, bột giấy, lâm sản, thiết bị vật tư, hoá chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: + Đào tạo công nhân kỹ thuật công nghệ giấy và cơ điện; |
8541 | Đào tạo đại học Chi tiết: + Đào tạo cao đẳng công nhân kỹ thuật công nghệ giấy và cơ điện; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: đăng cai các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí, |