2500674018 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ANH TIẾN
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ANH TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH TIEN CONSULTING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500674018 |
Địa chỉ | TDP Hưng Thịnh, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TOÁN ( sinh năm 1982 - Vĩnh Phúc) |
Điện thoại | 0979 105 399 |
Ngày hoạt động | 2021-11-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Cập nhật mã số thuế 2500674018 lần cuối vào 2023-12-12 13:46:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: - Nhà cho hộ gia đình - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp - Bệnh viện, trường học, nhà làm việc… - Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại. - Kho chứa hàng - Bãi đỗ xe. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Rải nhựa đường - Sơn đường và các loại tương tự. - Lắp đặt rào chắn và các biển báo giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình thủy điện - Thi công xây dựng, lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới đường ống vận chuyển, phân phối và các công trình. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Hệ thống thủy lợi (kênh) - Hồ chứa |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thi công xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ - Thi công xây dựng công trình thủy lợi - Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thang máy, thang cuốn - Cửa cuốn, cửa tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Thi công công trình sơn, - Thi công chống thấm, - Thi công chống ồn, trống thẩm lậu, - Thi công sơn thi công sơn sàn nền nhà xưởng, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị điện, nước và các thiết bị khác trong công trình xây dựng - Thi công xây dựng công trình phòng cháy, chữa cháy - Thi công chống mối công trình xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn kính xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác - Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: Kỹ thuật hạ tầng đô thị, giao thông, thủy lợi và các công trình dân dụng khác. - Lập quy hoạch tổng thể về giao thông, san nền. - Khảo sát địa hình, địa chất, địa chất thủy văn - Khảo sát các công trình cầu đường bộ; - Giám sát công tác khảo sát. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ - Giám sát thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy - Giám sát thi công chống mối cho công trình xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn thẩm định, thẩm tra thiết kế, dự toán, thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng - Tư vấn đấu thầu xây dựng công trình - Tư vấn thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả chấm thầu - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng các công trình; - Thiết kế kiến trúc, kết cấu, nội thất công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xử lý nền công trình xây dựng - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng - Thiết kế chống mối công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |