0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - Xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị, khu dân cư (đường điện, cấp thoát nước, vỉa hè, cây xanh,…); Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp và chuẩn bị mặt bằng công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Hoàn thiện công trình xây dựng; Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Thi công đóng cọc, ép cọc bê tông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Mua bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán lương thực, thục phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán rượu, bia, nước giải khát ;Mua bán đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may sẵn và giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ sành, sứ, pha lê và thuỷ tinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp và xây dựng - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán xăng, dầu, mỡ động cơ các loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán xi măng, cát, sỏi, gạch xây, ngói; Mua bán sơn, bột bả, ma tít; Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hoá chất, phân bón (trừ loại hoá chất Nhà nước cấm kinh doanh) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách, nhà trọ và Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp và Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |