2500599297 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP T&T VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP T&T VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM T&T INDUSTRIAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500599297 |
Địa chỉ | Khu HC 15, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CỬU ( sinh năm 1980 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0979639680 |
Ngày hoạt động | 2018-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500599297 lần cuối vào 2023-12-22 04:03:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng hoa và cây cảnh |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất, gia công hàng may mặc |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Gia công các thiết bị, linh kiện điện tử |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất mũ; Sản xuất quần áo thể thao |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: - Thu gom, xử lý nước thải và chất thải rắn công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, công nghiệp, thủy lợi; - Xây dựng công trình điện dưới 35KV; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp, chuẩn bị mặt bằng công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Thi công sơn, bả, trần vách thạch cao - Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, mối, mọt, chuột,... |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh mua bán nước uống tinh khiết |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán quần áo, hàng may mặc và đồ bảo hộ lao động các loại - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu ngành may - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô và xe chuyên dụng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp xuất ăn công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác; Cho thuê phương tiện vận tải |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt may và lông thú |