2500233694 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN NÔNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN NÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TANNONG TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TANNONG TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500233694 |
Địa chỉ | Lô 01, Cụm Kinh tế, Xã Đại Đồng, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Đề |
Điện thoại | 0211 3 793 929/ 0913 |
Ngày hoạt động | 2004-10-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500233694 lần cuối vào 2024-01-01 16:08:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của Công ty TNHH PHƯƠNG MAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: - Sản xuất giống cây trồng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi - Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, khu vui chơi giải trí và các khu chơi khu du lịch; - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng và phủ bóng các loại sàn: sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Xây dựng hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Xây dựng các công trình điện, nước; - Sửa chữa các công trình xây dựng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán, chế biến lương thực, thực phẩm và các mặt hàng nông sản xuất khẩu; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn rau, quả. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng - Mua bán đồ gỗ nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán sơn - Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vật tư nông nghiệp - Mua bán giống cây trồng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà khách, khách sạn, nhà nghỉ; - kinh doanh biệt thự hoặc căn hộ; - Kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống, hàng ăn uống; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô; - Cho thuê xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp ; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |