2400933068 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNG ADB
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG ÁNH DƯƠNG ADB | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH DUONG ADB CONSTRUCTION CONSULTATION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2400933068 |
Địa chỉ | Thôn Vinh Quang, Xã Yên Mỹ, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ĐỨC CHÂU ( sinh năm 1982 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 0912300479 |
Ngày hoạt động | 2022-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2400933068 lần cuối vào 2023-12-12 08:36:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung nhà thép tiền chế chịu lực dùng trong công nghiệp và xây dựng. - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí và cơ khí chính xác như: máy móc công nghiệp, tấm cốp pha định hình, chi tiết, linh kiện, đồ gá, khuôn mẫu, kẹp xà gồ; Phụ kiện ngành giáo; Phụ kiện ống thép luồn dây; Giàn phơi thông minh và các loại sản phẩm cơ khí, kim khí khác theo yêu cầu; Sản xuất khuôn mẫu CNC |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Sản xuất, lắp đặt khung nhà thép - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: + Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; + Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy lâm nghiệp; - Bán buôn thiết bị, công cụ phòng cháy chữa cháy; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Tư vấn đấu thầu, tư vấn đấu thầu mua sắm hàng hóa; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thi công và dự toán công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Tư vấn lập tổng dự toán và dự toán đầu tư xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng, công trình điện đến 110kV; - Thiết kế hệ thống lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thi công và dự toán lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; - Tư vấn lập tổng dự toán và dự toán đầu tư lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị điện máy, thiết bị công trình cấp thoát nước, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, thiết bị y tế, thiết bị giáo dục; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |