2400853750 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỀN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HIỀN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HIEN PHAT TRADE AND SERVICES LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HIEN PHAT TRADE & SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400853750 |
Địa chỉ | Số nhà 4, ngõ 72, tổ dân phố Hà Vị 1, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI SƠN Ngoài ra NGUYỄN HOÀI SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982886918 |
Ngày hoạt động | 2018-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 2400853750 lần cuối vào 2023-12-19 07:57:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, bản in máy copy, in máy vi tính. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Gia công, lắp ráp linh kiện điện tử, sản xuất linh kiện điện tử khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom phế phẩm từ quá trình sản xuất công nghiệp như: phế phẩm từ giấy, phế phẩm từ gỗ, phế phẩm từ nhựa, nhôm, đồng, inox phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc, giày dép; Bán buôn các mặt hàng bảo hộ lao động: quần áo, ủng, giày bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng, dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp, vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế, các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu, máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính, máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may, thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông đúc sẵn, các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo, bê tông trộn sẵn và bê tông khô, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến các loại ( gỗ cốp pha, đà giáo xây dựng ), xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, kính xây dựng, sơn, véc ni; Bán buôn đồ ngũ kim ( khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào và các dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác ); Bán buôn thiết bị ngành nước (ống, ống dẫn, ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sọi dệt, phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khóa kéo; Bán buôn phu liệu giày dép: mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn các mặt hàng bảo hộ lao động: bít tất, găng tay, dây an toàn, nút chống ồn, khẩu trang, mắt kinh, nón - mũ bảo hộ, mặt nạ phòng độc, phao, áo phao; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bê tông đúc sẵn, các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo, bê tông trộn sẵn và bê tông khô, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến các loại ( gỗ cốp pha, đà giáo xây dựng ); Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, kính xây dựng, sơn, véc ni; Bán lẻ đồ ngũ kim ( khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào và các dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán lẻ thiết bị ngành nước (ống, ống dẫn, ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khác bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe chở khách có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan tới vận tải đường thủy nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6910 | Hoạt động pháp luật Chi tiết: Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý liên quan đến thành lập công ty. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển, máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm ( gia sư ); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy tin học, nghiệp vụ kế toán; Đào tạo các kỹ năng mềm. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |