2400813620-007 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN FEC TẠI SƠN LA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN FEC TẠI SƠN LA | |
---|---|
Mã số thuế | 2400813620-007 |
Địa chỉ | Số nhà 26A, Ngõ 38, Đường Điện Biên, Tổ 8, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ HƯƠNG TRÀ ( sinh năm 1996 - Quảng Ninh) Ngoài ra PHAN THỊ HƯƠNG TRÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0981222911 |
Ngày hoạt động | 2022-09-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La - Mường La |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2400813620-007 lần cuối vào 2023-12-08 22:47:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Tư vấn thiết kế, chuyển giao công nghệ xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Lập hồ sơ chủ nguồn thải, thu gom, vận chuyển, xử lý tiêu hủy chất thải nguy hại, chất thải công nghệ. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác (hóa chất xử lý môi trường, và phân tích các chỉ số môi trường trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp.) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, các sản phẩm từ gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (máy móc thiết bị quan trắc môi trường, phân tích các chỉ số môi trường). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đo lường, hiệu chuẩn thiết bị; Phân tích thiết bị phóng xạ, an toàn bắc xạ của máy móc; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: Ô nhiễm không khí, nước đất và trầm tích. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, báo cáo khai thác nước ngầm, báo cáo khai thác nước mặt; Hoạt động quan trắc môi trường: Quan trắc môi trường lao động, quan trắc môi trường không khí, quan trắc môi trường nước, quan trắc môi trường đất và trầm tích. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |