2400366203 - CÔNG TY TNHH LGG XƯƠNG GIANG
CÔNG TY TNHH LGG XƯƠNG GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | LGG XUONG GIANG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2400366203 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Xương Giang II, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
Người đại diện | Nguyễn Văn Tứ |
Điện thoại | 0904022157 |
Ngày hoạt động | 2006-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2400366203 lần cuối vào 2024-05-05 22:39:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BẮC GIANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến, đóng hộp, đóng gói thịt các loại. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, đóng hộp, đóng gói rau, củ, quả các loại. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến, đóng hộp, đóng gói chè các loại. |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp, máy lâm nghiệp, máy ngư nghiệp, máy công nghiệp, máy công trình, mô tơ, máy phát điện. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm đấu giá tài sản ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm các hoạt động đấu giá tài sản) Chi tiết: Đại lý mua bán hàng ký gửi |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may trong nước, xuất khẩu. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu may trong nước và xuất khẩu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn và các dịch vụ khách sạn như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là, bể bơi, phòng tập, dịch vụ giải trí, phòng họp và thiết bị phòng họp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xuởng, kho bãi. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Vận tải, thăm quan các điểm tham quan du lịch, hướng dẫn du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các loại máy nông nghiệp, máy lâm nghiệp, máy ngư nghiệp, máy công nghiệp, máy công trình, mô tơ, máy phát điện, ô tô vật tư phụ tùng thay thế. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề may công nghiệp |