0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) - Sản xuất thực phẩm chức năng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm. |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Hoạt động đấu giá hàng hóa và hoạt động nhà nước cấm. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4631 |
Bán buôn gạo Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo quản thuốc Loại trừ: Hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc - Bán lẻ trang thiết bị y tế - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem, tiền kim khí và vàng miếng) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: Hoạt động đấu giá |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động đấu giá |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: -Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất Loại trừ: Hoạt động đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất và hoạt động Nhà nước cấm |
7310 |
Quảng cáo Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại trừ: Hoạt động tổ chức họp báo |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ tiêm chủng cố định -Kinh doanh dịch vụ tiêm chủng lưu động |