2301102859 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MEN RƯỢU HÒA THÚY
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MEN RƯỢU HÒA THÚY | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA THUY WINE YEAST PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2301102859 |
Địa chỉ | Căn 13, căn 14, căn 41, căn 42 - L06 Khu đô thị Nam Hồng, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH THỊ THÚY Ngoài ra ĐINH THỊ THÚY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên Phong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2301102859 lần cuối vào 2023-12-19 23:08:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: + Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất hoặc pha chế các loại rượu mạnh: rượu whisky, rượu gin, rượu mùi,đồ uống hỗn hợp... + Pha chế các loại rượu mạnh đã chưng cất + Sản xuất rượu mạnh trung tính. |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: + Sản xuất men rượu, men bia + Sản xuất rượu từ mạch nha như bia, bia đen |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất đã được pha chế, bao gồm keo cao su + Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên + Sản xuất chất giống nhựa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ đấu giá tài sản ) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá tài sản) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá tài sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm công nghệ, thực phẩm dinh dưỡng; xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: + Bán buôn đồ uống có cồn + Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( Trừ dược phẩm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ quặng uranium và thorium) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn men rượu, men bia |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: + Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) + Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ rượu, đồ uống có cồn + Bán lẻ đồ uống không cồn, nước khoáng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ men rượu, men bia |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh ( Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( Trừ hoạt động đấu giá tài sản ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán hàng trực tiếp, Giao hàng tận nơi. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( Lọai trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |