2300288417-002 - CÔNG TY MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG MAI CHI NHÁNH TỈNH HÀ NAM
CÔNG TY MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP PHƯƠNG MAI CHI NHÁNH TỈNH HÀ NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 2300288417-002 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Đồng Văn I, Thị Trấn Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT ANH Ngoài ra NGUYỄN VIỆT ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0932 332 339 - 0986 |
Ngày hoạt động | 2018-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên - Lý Nhân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2300288417-002 lần cuối vào 2023-12-31 09:02:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3888/QĐ-CT của TX.Duy Tiên - KV DTI-LNHFChi cục Thuế huyện Duy TiênF2019F06F30 ngày 09/09/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh hoa, cây cảnh và các loại cây trồng khác) |
0221 | Khai thác gỗ (Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ giấy) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị, dây chuyền đồng bộ phục vụ ngành công nghiệp. Sản xuất, kinh doanh, gia công, sửa chữa các sản phẩm cơ khí) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Mua bán nguyên, nhiên liệu phi nông nghiệp; mua bán, tái chế phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Chi tiết: Hoạt động xử lý rác thải rắn (sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện) bao gồm thùng gom, phân loại, đóng gói, vận chuyển, tái chế . Hoạt động xử lý chất thải lỏng. Hoạt động vệ sinh môi trường) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Chi tiết: xây dựng công trình; lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; Hoàn thiện công trình xây dựng) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Mua bán, sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị văn phòng, máy tính, thiết bị viễn thông và văn phòng phẩm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Mua bán nhiên liệu động cơ: xăng, dầu và các sản phẩm của chúng. Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ và các nhiên liệu khác dùng trong động cơ. Mua bán, xử lý, tái chế thùng phi, bao bì, dầu thải, nhớt thải và nhiên liệu thải các loại khác) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Mua bán gỗ, kim khí, vật liệu xây dựng. Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng. Sản xuất và mua bán sắt, thép; sản xuất và mua bán kim loại màu; đúc kim loại; sản xuất, mua bán các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi; Sản xuất, mua bán các sản phẩm từ kim loại và các hoạt động dịch vụ có liên quan đến công việc chế tạo kim loại.) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Chi tiết: Vận tải hàng hoá, hành khách bằng ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...(Phân tích, đo lường, quan trắc môi trường); |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về: môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, đăng ký sổ chủ nguồn thải (theo quy định của pháp luật) |