2200806016 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG DŨNG TÂM
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG DŨNG TÂM | |
---|---|
Tên viết tắt | DŨNG TÂM CO.,LTD |
Mã số thuế | 2200806016 |
Địa chỉ | Số 07, Đường D15, KDC Minh Châu, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Mộng Trúc ( sinh năm 1993 - Sóc Trăng) |
Điện thoại | 0978232346 |
Ngày hoạt động | 2023-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sóc Trăng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2200806016 lần cuối vào 2023-12-05 12:51:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Sản xuất cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Khảo sát xây dựng: khảo sát địa hình, khảo sát địa chất, thủy văn; - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế: công trình dân dụng và công nghiệp, công trình khai thác mỏ và chế biến khoáng sản, công trình công nghiệp dầu khí, công trình năng lượng, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều), công trình hạ tầng kỹ thuật, thiết kế xây dựng chuyên biệt; - Định giá xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án: Công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng: Công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn, lắp đặt thiết bị vào công trình; - Thiết kế trang trí nội thất; - Tư vấn xây dựng, khảo sát thiết kế đường dây điện và trạm biến áp; - Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; - Thí nghiệm vật liệu xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện; - Tư vấn thiết kế, giám sát lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí, phòng cháy chữa cháy, chống sét công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Thẩm tra Báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Dạy ngoại ngữ và dạy các kỹ năng đàm thoại; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |