2100646834 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHƯỚC BỬU
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHƯỚC BỬU | |
---|---|
Mã số thuế | 2100646834 |
Địa chỉ | Ấp Thông Thảo, Xã Hòa Ân, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM CHI ( sinh năm 1970 - Bà Rịa - Vũng Tàu) |
Ngày hoạt động | 2019-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiểu Cần - Cầu Kè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 2100646834 lần cuối vào 2023-12-20 15:53:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -(Không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện -(Không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -(Không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi, đá, xi măng, gạch, ngói |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi, ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình giao thông; thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; thiết kế cấp thoát nước; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, cầu và đường bộ thuộc công trình giao thông, công trình cấp thoát nước; giám sát khảo sát địa chất; khảo sát địa chất công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình giao thông-cầu, đường bộ. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; thẩm tra thiết kế công trình giao thông-cầu, đường bộ; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; thẩm tra thiết kế cấp thoát nước. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy cơ giới, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc -(Không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |