2001116547 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG DUY - CÀ MAU
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG DUY - CÀ MAU | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG DUY - CAMAU ONE MEMBER LTD,CO |
Tên viết tắt | HDCO |
Mã số thuế | 2001116547 |
Địa chỉ | Số 294, đường Dương Thị Cẩm Vân, khóm 5, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH CẢNH Ngoài ra NGUYỄN MINH CẢNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02906277296 |
Ngày hoạt động | 2013-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2001116547 lần cuối vào 2023-12-29 03:21:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN BÍCH NGỌC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón. |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất dược liệu, tinh dầu. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xây cất nhà tiền chế, hàn sắt. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Gia công lắp ráp linh kiện điện, điện tử, điện gia dụng. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời, điện gió, điện từ năng lượng tái tạo |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Kinh doanh khí hóa lỏng, khí công nghiệp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thực hiện dịch vụ xử lý nước, nước thải. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Tư vấn, lắp đặt thiết bị xử lý nước, nước thải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh mua bán thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo hộ lao động. Gia công, cung cấp kệ sắt, gỗ. Mua bán, lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Cung cấp thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp vật tư, hóa chất, dụng cụ thử nghiệm; vật tư, thiết bị xử lý nước, nước thải; vật tư, thiết bị, máy móc, hóa chất diệt côn trùng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thực hiện dịch vụ tư vấn môi trường: báo cáo giám sát môi trường định kỳ, báo cáo đánh giá tác động môi trường. Lập hồ sơ đăng ký xả thải, đăng ký chủ nguồn thải, chất thải nguy hại. Lập đề án môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường. Lập hồ sơ xin phép khai thác nước mặt, nước ngầm. Lấy mẫu phân tích chất lượng môi trường, đất, nước, không khí, đo vi khí hậu (ồn, rung, ánh sáng, gió, ẩm, bụi,...), môi trường lao động. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thực hiện dịch vụ thử nghiệm. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng có hại, diệt nấm mốc, phát hoang bụi rậm, diệt cỏ. Khử trùng nước, diệt khuẩn căn hộ, phòng ốc bằng tia cực tím; khử trùng kho bãi, nhà xưởng, trang trại; trừ mối mọt, khử mùi. Thực hiện dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình công cộng, cơ quan, doanh nghiệp, vệ sinh công nghiệp. Thực hiện dịch vụ: nạo vét kênh mương, nạo vét, hút bùn, khai thông cống, rãnh, nhà vệ sinh, hút hầm cầu, hố gas, hầm tự hoại. Vệ sinh chung nhà cửa. Trang trí, sơn sửa, di tu, bảo dưỡng nhà cửa. Vệ sinh, bảo dưỡng máy lạnh, hệ thống làm mát công nghiệp. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Thực hiện dịch vụ đào tạo, mở các khóa đào tạo nghiệp vụ ngắn hạn. |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ Chi tiết: Thực hiện dịch vụ chỉnh lý tài liệu, các dịch vụ về văn thư lưu trữ. |